Ali REHEMA
73
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th08 1985
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
0
Hợp đồng
0 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Không | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 89% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iraq | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | Quốc tế | 67 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,01 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 9 Th02 2012 | Không | Al Wakrah SC | 6.4M | Ali REHEMA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2019 | 74 | 73 | 1 |
11 Th03 2019 | 75 | 74 | 1 |
11 Th11 2018 | 77 | 75 | 2 |
11 Th07 2018 | 79 | 77 | 2 |
11 Th03 2018 | 81 | 79 | 2 |
11 Th11 2017 | 83 | 81 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |