Jack WILSHERE
83
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th02 2022)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
1 Th01 1992
Ngày sinh
753k
Giá
753,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 1 |
15 | England | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,37 | 4 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 32 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,69 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,37 | 4 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 5 | 0 | 7,42 | 2 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,04 | 2 | 1 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,36 | 0 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,46 | 1 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 1 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 37 | 26 | 10 | 7,25 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 23 Th12 2011 | Real Madrid | Arsenal | 13.9M | Jack WILSHERE |
4 | 12 Th01 2011 | Arsenal | Real Madrid | 13.0M | Jack WILSHERE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2022 | 84 | 83 | 1 |
26 Th07 2021 | 86 | 84 | 2 |
27 Th08 2020 | 87 | 86 | 1 |
19 Th01 2020 | 88 | 87 | 1 |
17 Th06 2019 | 89 | 88 | 1 |
2 Th12 2017 | 90 | 89 | 1 |
20 Th05 2017 | 91 | 90 | 1 |
6 Th09 2013 | 90 | 91 | 1 |
11 Th02 2013 | 89 | 90 | 1 |
9 Th03 2011 | 87 | 89 | 2 |
3 Th12 2010 | 85 | 87 | 2 |
11 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
12 Th12 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |