Ignacio SCOCCO
85
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
29 Th05 1985
Ngày sinh
136k
Giá
136,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Newell’s Old Boys), Argentine Cup (Newell’s Old Boys) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 35 (0) | 19 | 14 | 8 | 7,80 | 2 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Newell’s Old Boys | Cúp Quốc gia Argentina | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newell’s Old Boys | Hạng 2 | 35 (0) | 19 | 14 | 8 | 7,80 | 2 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,53 | 2 | 0 |
13 | Newell’s Old Boys | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,62 | 3 | 1 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,18 | 2 | 0 |
12 | SC Internacional | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,55 | 1 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,57 | 1 | 0 |
11 | AEK Athens | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,75 | 2 | 0 |
10 | AEK Athens | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
10 | AEK Athens | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 10 | 5 | 7,38 | 3 | 0 |
9 | AEK Athens | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 11 | 8 | 7,53 | 1 | 0 |
8 | AEK Athens | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,32 | 0 | 0 |
7 | AEK Athens | Bảng D | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | AEK Athens | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | AEK Athens | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,32 | 1 | 0 |
5 | AEK Athens | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
5 | AEK Athens | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,59 | 0 | 0 |
4 | AEK Athens | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,73 | 2 | 0 |
3 | AEK Athens | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 9 | 7 | 7,04 | 1 | 1 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 11 | 4 | 7,39 | 1 | 0 |
1 | AEK Athens | Hạng 1 | 30 (0) | 14 | 11 | 4 | 7,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 409 (0) | 137 | 117 | 64 | 7,44 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th08 2014 | Sunderland | Newell’s Old Boys | 8.0M | Ignacio SCOCCO |
12 | 10 Th05 2014 | SC Internacional | Sunderland | 5.7M | Ignacio SCOCCO |
11 | 10 Th10 2013 | AEK Athens | SC Internacional | 9.3M | Ignacio SCOCCO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2021 | 87 | 85 | 2 |
12 Th07 2016 | 88 | 87 | 1 |
4 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
24 Th03 2013 | 86 | 87 | 1 |
17 Th11 2011 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |