Kevin GROSSKREUTZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th07 1988
Ngày sinh
205k
Giá
205,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,30 | 3 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,39 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 1 | 3 | 7,30 | 3 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 15 | 4 | 1 | 6,60 | 5 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 7 | 1 | 5,73 | 4 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 3 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 10 | 2 | 6,44 | 4 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,38 | 2 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 108 | 65 | 16 | 6,67 | 36 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th07 2018 | 83 | 82 | 1 |
31 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
10 Th03 2017 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2016 | 88 | 86 | 2 |
19 Th05 2016 | 90 | 88 | 2 |
16 Th05 2014 | 89 | 90 | 1 |
18 Th06 2011 | 88 | 89 | 1 |
1 Th12 2010 | 86 | 88 | 2 |
9 Th06 2010 | 82 | 86 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |