Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kevin GROSSKREUTZ

Player retiring at the end of the season.
Kevin GROSSKREUTZ Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Uerdingen)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th07 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

19 Th07 1988

Ngày sinh

205k

Giá

205,000

44k

Hợp đồng

1 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 20 (0)2107,0030
15 Dortmund Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0006,0000
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0107,0000
15 Dortmund SMFA Shield 5 (0)1017,2010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 20 (0) 2 1 07,003 0
14 Dortmund Bảng A 5 (0) 0 0 07,200 0
14 Dortmund Hạng 1 20 (0) 6 3 27,303 0
13 Dortmund Bảng C 5 (0) 1 2 07,400 0
13 Dortmund Hạng 1 18 (0) 6 3 17,391 0
12 Dortmund Bảng G 3 (0) 0 0 07,670 0
12 Dortmund Hạng 1 16 (0) 1 0 17,062 0
11 Dortmund Bảng G 4 (0) 2 2 06,751 0
11 Dortmund Hạng 1 20 (0) 8 1 37,303 0
10 Dortmund Bảng E 3 (0) 0 1 07,330 0
10 Dortmund Hạng 1 18 (0) 3 3 07,171 0
9 Dortmund Hạng 1 21 (0) 7 7 17,381 0
8 Dortmund Bảng D 5 (0) 1 0 05,600 0
8 Dortmund Hạng 1 33 (0) 5 6 06,093 0
7 Dortmund Hạng 1 20 (0) 15 4 16,605 0
6 Dortmund Hạng 1 33 (0) 8 7 15,734 0
5 Dortmund Hạng 1 31 (0) 13 3 16,971 0
4 Dortmund Hạng 1 34 (0) 9 10 26,444 0
3 Dortmund Hạng 1 24 (0) 6 3 26,382 0
2 Dortmund Hạng 1 30 (0) 9 5 16,170 0
1 Dortmund Hạng 1 20 (0) 6 4 06,302 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)10865166,67360

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th07 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th10 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th03 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20168886Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20169088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20148990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th06 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----