Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven ZUBER

Steven ZUBER Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AEK Athens)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(PT),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

17 Th08 1991

Ngày sinh

1.0M

Giá

1,073,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-7-7-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 9 (0)3607,2210
15 Hoffenheim Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0006,5000
15 Hoffenheim Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1107,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Switzerland Quốc tế 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 9 (0) 3 6 07,221 0
14 Hoffenheim Hạng 1 2 (0) 0 1 06,500 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 5 (0) 2 0 17,400 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 4 (0) 0 3 06,751 0
10 CSKA Moskva Hạng 1 2 (0) 1 0 17,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu23 (0)61027,1320

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1429 Th01 2015DresdenHoffenheim5.4MSteven ZUBER
1323 Th08 2014CSKA MoskvaDresden4.8MSteven ZUBER
1013 Th08 2013Grasshopper ClubCSKA Moskva4.6MSteven ZUBER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th01 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th11 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th03 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th03 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th03 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th02 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th07 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----