Osvaldo BARSOTTINI
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
25 Th08 1981
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (Gimnasia La Plata), Argentine Cup (Gimnasia La Plata) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,69 | 0 | 1 |
15 | Gimnasia La Plata | Cúp Liên đoàn Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Gimnasia La Plata | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,69 | 0 | 1 |
14 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
13 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
12 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 1 |
11 | Gimnasia La Plata | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
9 | Gimnasia La Plata | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 160 (0) | 4 | 9 | 2 | 6,59 | 9 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 5 Th11 2012 | Không | Gimnasia La Plata | 1.4M | Osvaldo BARSOTTINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2017 | 80 | 78 | 2 |
13 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
2 Th11 2013 | 81 | 82 | 1 |
3 Th07 2013 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |