Loïc DAMOUR
77
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
8 Th01 1991
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,26 | 2 | 0 |
7 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
6 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,25 | 1 | 1 |
5 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
3 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 15 | 9 | 1 | 6,06 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th03 2015 | RWS Bruxelles | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 2.5M | Loïc DAMOUR |
12 | 1 Th07 2014 | RC Strasbourg Alsace | RWS Bruxelles | 1.8M | Loïc DAMOUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
24 Th06 2023 | 80 | 78 | 2 |
6 Th10 2019 | 82 | 80 | 2 |
20 Th05 2018 | 80 | 82 | 2 |
21 Th11 2016 | 79 | 80 | 1 |
6 Th08 2012 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |