Oumar SISSOKO
70
Chỉ số
8 (Ngày 10 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
13 Th09 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-5-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AC Ajaccio), French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,39 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | FC Metz | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,95 | 0 | 0 |
9 | FC Metz | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 0 | 0 | 20 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | FC Metz | AC Ajaccio | 2.9M | Oumar SISSOKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2021 | 78 | 70 | 8 |
9 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
29 Th11 2012 | 80 | 82 | 2 |
14 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |