Zargo TOURÉ
80
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th11 1989
Ngày sinh
148k
Giá
148,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,73 | 2 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
12 | Le Havre AC | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
11 | Le Havre AC | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | US Boulogne | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | US Boulogne | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 12 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
9 | US Boulogne | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
8 | US Boulogne | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
7 | US Boulogne | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 8 | 6 | 7,12 | 4 | 0 |
6 | US Boulogne | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,05 | 0 | 0 |
5 | US Boulogne | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | US Boulogne | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
3 | US Boulogne | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 0 | 1 |
2 | US Boulogne | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | US Boulogne | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 337 (0) | 42 | 48 | 12 | 6,76 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | US Boulogne | Le Havre AC | 5.1M | Zargo TOURÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2022 | 83 | 80 | 3 |
10 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
11 Th12 2016 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2015 | 83 | 84 | 1 |
21 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
5 Th09 2013 | 83 | 82 | 1 |
5 Th05 2013 | 84 | 83 | 1 |
17 Th11 2009 | 80 | 84 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |