Anthony ROBIC
76
Chỉ số
2 (Ngày 29 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
5 Th03 1986
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Tours FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Tours FC | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Tours FC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
2 | Tours FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 1 |
1 | Tours FC | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,95 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th03 2014 | Tours FC | Stade Lavallois | 924k | Anthony ROBIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
13 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
6 Th09 2018 | 82 | 80 | 2 |
24 Th09 2015 | 78 | 82 | 4 |
26 Th02 2014 | 75 | 78 | 3 |
19 Th10 2010 | 77 | 75 | 2 |
14 Th11 2009 | 78 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |