Bruno ECUÉLÉ MANGA
78
Chỉ số
4 (Ngày 12 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th07 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cardiff City), English Cup (Cardiff City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,51 | 7 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Cardiff City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cardiff City | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,51 | 7 | 0 |
14 | Cardiff City | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,13 | 3 | 0 |
13 | Estudiantes de LP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
13 | FC Lorient | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
12 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,94 | 4 | 0 |
11 | FC Lorient | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 3 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
10 | FC Lorient | Hạng 2 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
8 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
7 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,67 | 5 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,42 | 4 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
3 | Angers SCO | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,97 | 2 | 0 |
2 | Angers SCO | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,86 | 2 | 2 |
1 | Angers SCO | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 455 (0) | 19 | 30 | 4 | 6,61 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Estudiantes de LP | Cardiff City | 9.0M | Bruno ECUÉLÉ MANGA |
13 | 25 Th11 2014 | Swansea City | Estudiantes de LP | 10.3M | Bruno ECUÉLÉ MANGA |
13 | 9 Th09 2014 | FC Lorient | Swansea City | 9.0M | Bruno ECUÉLÉ MANGA |
3 | 29 Th09 2010 | Angers SCO | FC Lorient | 6.2M | Bruno ECUÉLÉ MANGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2023 | 82 | 78 | 4 |
27 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th01 2022 | 85 | 83 | 2 |
15 Th06 2019 | 86 | 85 | 1 |
6 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
25 Th11 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |