Anthony LIPPINI
80
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th11 1988
Ngày sinh
107k
Giá
107,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Clermont Foot 63), French Cup (Clermont Foot 63) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
15 | Clermont Foot 63 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Clermont Foot 63 | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 5 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,91 | 0 | 1 |
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
11 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
8 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,97 | 2 | 0 |
7 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
6 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
5 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 4 | 0 |
4 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 364 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,67 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | AC Ajaccio | Clermont Foot 63 | 5.4M | Anthony LIPPINI |
4 | 10 Th02 2011 | Montpellier HSC | AC Ajaccio | 997k | Anthony LIPPINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
21 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
27 Th09 2015 | 84 | 83 | 1 |
29 Th11 2011 | 82 | 84 | 2 |
1 Th06 2011 | 78 | 82 | 4 |
22 Th10 2010 | 74 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |