Emmanuel IMOROU
83
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
16 Th09 1988
Ngày sinh
277k
Giá
277,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,56 | 2 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 7 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
11 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,89 | 1 | 1 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
9 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 7 | 2 | 6,65 | 4 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 38 | 35 | 6 | 6,63 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Clermont Foot 63 | SM Caen | 4.7M | Emmanuel IMOROU |
10 | 1 Th07 2013 | LB Châteauroux | Clermont Foot 63 | 2.6M | Emmanuel IMOROU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
14 Th05 2017 | 85 | 84 | 1 |
20 Th05 2015 | 83 | 85 | 2 |
1 Th07 2014 | 80 | 83 | 3 |
25 Th11 2011 | 77 | 80 | 3 |
20 Th10 2010 | 76 | 77 | 1 |
14 Th11 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |