Ahmed KASHI
77
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
18 Th11 1988
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metz | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | FC Metz | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,05 | 1 | 1 |
13 | FC Metz | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 11 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
12 | FC Metz | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,87 | 4 | 0 |
11 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
9 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,20 | 4 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,53 | 3 | 0 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,20 | 8 | 0 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 17 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,29 | 4 | 0 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,90 | 0 | 0 |
2 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
1 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 306 (0) | 39 | 53 | 5 | 6,57 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th01 2014 | Tours FC | FC Metz | 2.7M | Ahmed KASHI |
11 | 11 Th09 2013 | LB Châteauroux | Tours FC | 3.5M | Ahmed KASHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2020 | 79 | 77 | 2 |
1 Th10 2020 | 82 | 79 | 3 |
30 Th08 2017 | 83 | 82 | 1 |
19 Th05 2014 | 82 | 83 | 1 |
14 Th11 2009 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |