Julien FAUSSURIER
82
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
14 Th01 1987
Ngày sinh
117k
Giá
117,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (FC Sochaux-Montbéliard), French Cup (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 38 (0) | 14 | 8 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,36 | 0 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 3 | 0 |
9 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,66 | 3 | 0 |
8 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,16 | 3 | 1 |
7 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
6 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
5 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 36 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
4 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,17 | 3 | 0 |
3 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 5,90 | 3 | 0 |
2 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,17 | 3 | 0 |
1 | ES Troyes AC | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,64 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 454 (0) | 49 | 48 | 7 | 6,52 | 39 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | ES Troyes AC | FC Sochaux-Montbéliard | 5.3M | Julien FAUSSURIER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2021 | 83 | 82 | 1 |
6 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
2 Th06 2013 | 83 | 84 | 1 |
29 Th11 2012 | 82 | 83 | 1 |
12 Th11 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |