Odaïr FORTES
73
Chỉ số
7 (Ngày 14 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
31 Th03 1987
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade de Reims), French Cup (Stade de Reims) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 9 | 1 | 7,59 | 2 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 6 | 2 | 7,52 | 1 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Stade de Reims | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Stade de Reims | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
8 | Stade de Reims | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 2 | 0 | 5,92 | 0 | 1 |
7 | Stade de Reims | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,06 | 7 | 1 |
6 | Stade de Reims | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,74 | 1 | 0 |
5 | Stade de Reims | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
4 | Stade de Reims | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Stade de Reims | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 4 | 0 | 4,62 | 3 | 0 |
2 | Stade de Reims | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,09 | 1 | 1 |
1 | Stade de Reims | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 2 | 1 | 5,28 | 7 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (0) | 64 | 59 | 8 | 6,21 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2021 | 80 | 73 | 7 |
3 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
25 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
7 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
5 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
20 Th08 2013 | 83 | 84 | 1 |
30 Th11 2012 | 78 | 83 | 5 |
12 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |