Wilfried MOIMBÉ
73
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
18 Th10 1988
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade Brestois 29), French Cup (Stade Brestois 29) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 2 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 2 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 0 | 1 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Tours FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,42 | 3 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th09 2013 | Tours FC | Stade Brestois 29 | 2.7M | Wilfried MOIMBÉ |
9 | 13 Th03 2013 | Không | Tours FC | 2.1M | Wilfried MOIMBÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2021 | 78 | 73 | 5 |
12 Th03 2021 | 79 | 78 | 1 |
27 Th07 2018 | 80 | 79 | 1 |
9 Th02 2018 | 83 | 80 | 3 |
14 Th06 2015 | 82 | 83 | 1 |
3 Th06 2010 | 80 | 82 | 2 |
14 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |