Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yohan BENALOUANE

Yohan BENALOUANE Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

28 Th03 1987

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Atalanta BC)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Tunisia SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Tunisia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0007,4000
15 Tunisia SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 18 (0)0007,1750
15 Atalanta BC Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 35 (0)0306,6020
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 18 (0) 0 0 07,175 0
14 Atalanta BC Hạng 2 6 (0) 0 0 07,331 0
13 Atalanta BC Hạng 1 9 (0) 0 0 06,441 0
13 Parma Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Parma Hạng 1 10 (0) 0 1 06,701 0
11 Parma Hạng 1 5 (0) 0 1 06,601 0
4 AS Saint-Etienne Hạng 1 5 (0) 0 2 05,002 0
3 AS Saint-Etienne Hạng 1 24 (0) 3 1 15,831 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 6 (0) 0 0 05,672 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu85 (0)3516,38140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th07 2014ParmaAtalanta BC5.5MYohan BENALOUANE
10 6 Th09 2013Cesena FCParma4.2MYohan BENALOUANE
424 Th10 2010AS Saint-EtienneCesena FC7.6MYohan BENALOUANE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th02 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th12 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th03 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th03 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----