Mathieu DOSSEVI
73
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th02 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,68 | 1 | 0 |
15 | Olympiacos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 6 | 6 | 7,68 | 1 | 0 |
14 | Olympiacos | Hạng 1 | 17 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,59 | 1 | 0 |
13 | Olympiacos | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,41 | 2 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,16 | 3 | 1 |
11 | Valenciennes | Hạng 1 | 25 (0) | 7 | 5 | 1 | 6,92 | 3 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,10 | 1 | 2 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,10 | 0 | 0 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
3 | Le Mans FC | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
1 | Le Mans FC | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,73 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 50 | 53 | 18 | 6,94 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Valenciennes | Olympiacos | 6.5M | Mathieu DOSSEVI |
4 | 9 Th10 2010 | Le Mans FC | Valenciennes | 3.7M | Mathieu DOSSEVI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2023 | 78 | 73 | 5 |
24 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
25 Th07 2021 | 86 | 80 | 6 |
8 Th06 2019 | 87 | 86 | 1 |
12 Th10 2016 | 86 | 87 | 1 |
2 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
15 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
24 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
2 Th06 2010 | 78 | 83 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |