Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mathieu DOSSEVI

Mathieu DOSSEVI Photo
Olympiacos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 28 Th02 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

12 Th02 1988

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

21k

Hợp đồng

3 Mùa giải

172

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympiacos), Greek Cup (Olympiacos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 22 (0)9667,6810
15 Olympiacos Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 Olympiacos SMFA Champions Cup (Bảng H) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympiacos Hạng 1 22 (0) 9 6 67,681 0
14 Olympiacos Hạng 1 17 (0) 5 7 17,591 0
13 Olympiacos Hạng 1 22 (0) 6 8 17,412 0
13 Valenciennes Hạng 1 7 (0) 2 2 06,860 0
12 Valenciennes Hạng 1 32 (0) 7 7 47,163 1
11 Valenciennes Hạng 1 25 (0) 7 5 16,923 0
10 Valenciennes Hạng 1 12 (0) 4 3 27,501 0
9 Valenciennes Hạng 1 13 (0) 2 2 07,000 0
8 Valenciennes Hạng 1 10 (0) 2 3 06,101 2
7 Valenciennes Hạng 2 8 (0) 1 0 17,000 0
6 Valenciennes Hạng 1 10 (0) 3 2 27,100 0
5 Valenciennes Hạng 2 7 (0) 0 3 06,710 0
4 Valenciennes Hạng 1 5 (0) 0 1 05,401 0
3 Le Mans FC Hạng 2 7 (0) 0 0 06,291 0
1 Le Mans FC Hạng 1 26 (0) 2 4 05,732 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu223 (0)5053186,94163

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014ValenciennesOlympiacos6.5MMathieu DOSSEVI
4 9 Th10 2010Le Mans FCValenciennes3.7MMathieu DOSSEVI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th02 20237873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
24 Th01 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th07 20218680Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
8 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th10 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th03 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20107883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----