Stéphane ZUBAR
63
Chỉ số
4 (Ngày 31 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
9 Th10 1986
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
14 | AFC Bournemouth | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
11 | AFC Bournemouth | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,80 | 3 | 0 |
10 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,94 | 6 | 0 |
9 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
8 | AFC Bournemouth | Hạng 5 | 34 (0) | 0 | 3 | 3 | 7,03 | 3 | 1 |
7 | AFC Bournemouth | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,49 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 194 (0) | 11 | 10 | 7 | 6,83 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 2 Th01 2012 | Không | AFC Bournemouth | 4.3M | Stéphane ZUBAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2020 | 67 | 63 | 4 |
5 Th09 2017 | 70 | 67 | 3 |
18 Th12 2016 | 75 | 70 | 5 |
16 Th12 2015 | 77 | 75 | 2 |
18 Th01 2015 | 80 | 77 | 3 |
30 Th06 2013 | 82 | 80 | 2 |
31 Th08 2011 | 84 | 82 | 2 |
26 Th05 2010 | 82 | 84 | 2 |
1 Th10 2009 | 78 | 82 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |