Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolas N'KOULOU

Nicolas N'KOULOU Photo
Olympique Marseille

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Gaziantep FK)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

27 Th03 1990

Ngày sinh

411k

Giá

411,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Olympique Marseille), Charity Shield (Olympique Marseille), French Shield (Olympique Marseille), French Cup (Olympique Marseille)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cameroon SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0106,8000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0)7447,4510
15 Olympique Marseille Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0207,3300
15 Olympique Marseille Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0007,0000
15 Olympique Marseille SMFA Champions Cup (Bảng H) 5 (0)3117,4010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Cameroon Quốc tế 68 (0)121546,7791
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Marseille Hạng 1 29 (0) 7 4 47,451 0
14 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0) 16 9 47,534 0
13 Olympique Marseille Bảng C 6 (0) 0 0 06,171 0
13 Olympique Marseille Hạng 1 33 (0) 7 6 27,032 0
12 Olympique Marseille Hạng 1 27 (0) 4 6 17,151 0
11 Olympique Marseille Bảng F 3 (0) 0 0 06,671 0
11 Olympique Marseille Hạng 1 32 (0) 2 3 16,972 1
10 Olympique Marseille Bảng H 5 (0) 2 0 17,401 0
10 Olympique Marseille Hạng 1 27 (0) 5 1 17,223 0
9 Olympique Marseille Hạng 1 23 (0) 2 0 07,392 0
8 Olympique Marseille Bảng F 5 (0) 0 0 06,800 0
8 Olympique Marseille Hạng 1 11 (0) 0 0 06,272 0
7 AS Monaco Hạng 1 31 (0) 1 1 16,903 0
6 AS Monaco Hạng 1 31 (0) 1 5 06,682 0
5 AS Monaco Bảng A 3 (0) 0 1 06,331 0
5 AS Monaco Hạng 1 25 (0) 4 0 06,920 0
4 AS Monaco Hạng 1 13 (0) 1 5 06,621 0
3 AS Monaco Hạng 1 20 (0) 2 0 05,903 0
2 AS Monaco Hạng 1 3 (0) 0 0 05,331 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu359 (0)5441156,96311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 5 Th06 2012AS MonacoOlympique Marseille10.3MNicolas N'KOULOU

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th06 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th06 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th01 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20198889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th11 20098386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----