Terry DUNFIELD
75
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
20 Th02 1982
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Ross County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
15 | Ross County | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ross County | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
14 | Ross County | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Ross County | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
12 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 19 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,37 | 3 | 1 |
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
11 | Toronto FC | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 7 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
9 | Toronto FC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
8 | Toronto FC | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
7 | Toronto FC | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 5 | 0 | 5,70 | 4 | 0 |
3 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 249 (0) | 34 | 42 | 1 | 6,33 | 20 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th10 2014 | Oldham Athletic | Ross County | 1.3M | Terry DUNFIELD |
12 | 8 Th03 2014 | Toronto FC | Oldham Athletic | 1.2M | Terry DUNFIELD |
7 | 12 Th04 2012 | Vancouver Whitecaps | Toronto FC | 660k | Terry DUNFIELD |
5 | 3 Th03 2011 | Shrewsbury Town | Vancouver Whitecaps | 585k | Terry DUNFIELD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
3 Th08 2012 | 77 | 78 | 1 |
21 Th09 2011 | 75 | 77 | 2 |
12 Th01 2011 | 71 | 75 | 4 |
5 Th12 2009 | 73 | 71 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |