Delvin NDINGA
73
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
14 Th03 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,62 | 0 | 1 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,82 | 1 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
10 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
7 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
6 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
5 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
4 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,32 | 6 | 0 |
3 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | AJ Auxerre | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 50 | 50 | 3 | 6,74 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | AJ Auxerre | AS Monaco | 8.8M | Delvin NDINGA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 78 | 73 | 5 |
2 Th08 2021 | 80 | 78 | 2 |
13 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
12 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
2 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
25 Th11 2010 | 86 | 87 | 1 |
4 Th06 2010 | 84 | 86 | 2 |
18 Th11 2009 | 77 | 84 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |