Francis COQUELIN
87
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
13 Th05 1991
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,926,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,80 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th12 2023 | 88 | 87 | 1 |
22 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
4 Th01 2017 | 88 | 89 | 1 |
23 Th07 2015 | 86 | 88 | 2 |
11 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
13 Th04 2012 | 83 | 85 | 2 |
2 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
15 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
25 Th11 2010 | 73 | 78 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |