Ryan MCGOWAN
78
Chỉ số
4 (Ngày 11 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
15 Th08 1989
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,03 | 6 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,03 | 6 | 0 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,44 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
9 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 1 | 1 |
8 | Heart of Midlothian | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 1 |
8 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,11 | 1 | 0 |
7 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
6 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
1 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 211 (0) | 16 | 10 | 1 | 6,69 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | Shandong Taishan | Dundee United | 4.3M | Ryan MCGOWAN |
13 | 22 Th08 2014 | Heart of Midlothian | Shandong Taishan | 4.1M | Ryan MCGOWAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th11 2018 | 82 | 78 | 4 |
26 Th01 2013 | 80 | 82 | 2 |
10 Th11 2012 | 78 | 80 | 2 |
15 Th10 2011 | 77 | 78 | 1 |
10 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
14 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
25 Th11 2009 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |