Sören GONTHER
76
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
15 Th12 1986
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (St. Pauli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 1 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 6 | 0 |
12 | St. Pauli | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,96 | 1 | 0 |
11 | St. Pauli | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,19 | 2 | 0 |
9 | Paderborn | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,88 | 0 | 0 |
8 | Paderborn | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
7 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
6 | Paderborn | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
5 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,30 | 5 | 1 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,16 | 3 | 1 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,57 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 421 (0) | 13 | 10 | 2 | 6,25 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 4 Th01 2014 | Paderborn | St. Pauli | 4.2M | Sören GONTHER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2023 | 79 | 76 | 3 |
28 Th05 2022 | 81 | 79 | 2 |
17 Th06 2021 | 80 | 81 | 1 |
10 Th09 2020 | 78 | 80 | 2 |
21 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
25 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
7 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
30 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |