Sören BRANDY
73
Chỉ số
5 (Ngày 2 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
6 Th05 1985
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 31 (0) | 13 | 10 | 3 | 7,48 | 5 | 0 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,53 | 1 | 1 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,44 | 1 | 1 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 26 (0) | 17 | 8 | 7 | 7,77 | 2 | 0 |
11 | U. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Duisburg | Hạng 2 | 25 (0) | 20 | 6 | 6 | 7,40 | 2 | 1 |
10 | Duisburg | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 7 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | Duisburg | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,42 | 1 | 1 |
9 | Paderborn | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Paderborn | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | Paderborn | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Paderborn | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
5 | Paderborn | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 14 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 221 (0) | 95 | 61 | 35 | 7,38 | 14 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 19 Th01 2014 | Duisburg | U. Berlin | 4.3M | Sören BRANDY |
9 | 19 Th12 2012 | Paderborn | Duisburg | 4.5M | Sören BRANDY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2019 | 78 | 73 | 5 |
22 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
31 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
29 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
11 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
8 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
30 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |