Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sören BRANDY

Player retiring at the end of the season.
Sören BRANDY Photo
U. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bielefeld)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 2 Th08 2019)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

6 Th05 1985

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (U. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 U. Berlin Hạng 2 31 (0)131037,4850
15 U. Berlin Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 U. Berlin Hạng 2 31 (0) 13 10 37,485 0
14 U. Berlin Hạng 2 30 (0) 12 10 67,531 1
13 U. Berlin Hạng 2 27 (0) 7 8 57,441 1
12 U. Berlin Hạng 2 26 (0) 17 8 77,772 0
11 U. Berlin Hạng 2 1 (0) 2 0 08,000 0
11 Duisburg Hạng 2 25 (0) 20 6 67,402 1
10 Duisburg Hạng 2 25 (0) 11 7 37,601 0
9 Duisburg Hạng 2 12 (0) 4 3 17,421 1
9 Paderborn Hạng 2 8 (0) 3 2 27,250 0
8 Paderborn Hạng 2 9 (0) 0 1 06,890 0
7 Paderborn Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Paderborn Hạng 2 3 (0) 1 1 07,670 0
5 Paderborn Hạng 2 2 (0) 0 1 06,000 0
4 Paderborn Hạng 2 6 (0) 1 3 16,501 0
2 Paderborn Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
1 Paderborn Hạng 2 14 (0) 3 1 16,430 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu221 (0)9561357,38144

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th01 2014DuisburgU. Berlin4.3MSören BRANDY
919 Th12 2012PaderbornDuisburg4.5MSören BRANDY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th08 20197873Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
22 Th09 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th10 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th08 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
30 Th10 20107780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----