Germán LUX
78
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
7 Th06 1982
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (RC Deportivo), Spanish Cup (RC Deportivo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | RC Deportivo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RC Deportivo | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
14 | RC Deportivo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
13 | RC Deportivo | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
12 | RC Deportivo | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
11 | RC Deportivo | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 150 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,78 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 18 Th01 2012 | RCD Mallorca | RC Deportivo | 3.5M | Germán LUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2021 | 82 | 78 | 4 |
23 Th06 2020 | 83 | 82 | 1 |
18 Th01 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th06 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |