Luis VENEGAS
83
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
21 Th05 1984
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 2 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
13 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
12 | Atlante | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
11 | Atlante | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,44 | 1 | 0 |
10 | Atlante | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
8 | Atlante | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
7 | Atlante | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
6 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,19 | 3 | 0 |
5 | Atlante | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
4 | Atlante | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Atlante | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,65 | 3 | 0 |
1 | Atlante | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,52 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 10 | 9 | 3 | 6,38 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th01 2015 | Atlante | Atlas | 3.9M | Luis VENEGAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th01 2018 | 84 | 83 | 1 |
29 Th01 2015 | 83 | 84 | 1 |
26 Th10 2014 | 82 | 83 | 1 |
25 Th03 2010 | 85 | 82 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |