Aleksandr KOKORIN
83
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th06 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th03 1991
Ngày sinh
515k
Giá
515,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Dynamo Moskva), Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 6 | 1 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Russia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 9 | 4 | 7,44 | 0 | 1 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 28 (0) | 17 | 15 | 8 | 7,89 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 13 | 9 | 4 | 7,44 | 0 | 1 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 11 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,42 | 4 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 4 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 14 | 5 | 4 | 7,53 | 4 | 0 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 1 | 4 | 7,14 | 3 | 1 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,15 | 1 | 1 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,21 | 3 | 0 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 6 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
2 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 8 | 1 | 2 | 7,62 | 1 | 0 |
1 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,28 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 277 (0) | 100 | 57 | 24 | 7,31 | 25 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th01 2014 | Zenit Saint Petersburg | Dynamo Moskva | 7.1M | Aleksandr KOKORIN |
11 | 11 Th09 2013 | Dynamo Moskva | Zenit Saint Petersburg | 8.4M | Aleksandr KOKORIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th06 2022 | 86 | 83 | 3 |
26 Th01 2020 | 88 | 86 | 2 |
27 Th04 2019 | 89 | 88 | 1 |
4 Th03 2014 | 88 | 89 | 1 |
6 Th01 2013 | 86 | 88 | 2 |
22 Th02 2012 | 85 | 86 | 1 |
16 Th02 2010 | 83 | 85 | 2 |
30 Th06 2009 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |