Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ibrahim ÖZTÜRK

Ibrahim ÖZTÜRK Photo
Sivasspor

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 3 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

21 Th06 1981

Ngày sinh

5k

Giá

5,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Cup (Sivasspor)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sivasspor Hạng 1 33 (0)2206,7320
15 Sivasspor Turkish Cup 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sivasspor Hạng 1 33 (0) 2 2 06,732 0
14 Sivasspor Hạng 1 27 (0) 0 0 06,443 0
14 Bursaspor Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Bursaspor Hạng 1 15 (0) 2 1 16,871 0
12 Bursaspor Hạng 1 27 (0) 2 2 06,702 0
11 Bursaspor Hạng 1 25 (0) 1 1 16,640 0
10 Bursaspor Hạng 1 20 (0) 1 0 06,553 0
9 Bursaspor Hạng 1 29 (0) 1 1 06,861 1
8 Bursaspor Hạng 1 17 (0) 0 2 06,591 0
7 Bursaspor Hạng 1 31 (0) 0 0 06,350 0
6 Bursaspor Hạng 1 27 (0) 3 1 06,373 1
5 Bursaspor Bảng E 5 (0) 0 0 06,001 0
5 Bursaspor Hạng 1 29 (0) 0 4 06,033 0
4 Bursaspor Hạng 1 27 (0) 3 2 06,702 0
3 Bursaspor Hạng 1 8 (0) 0 0 05,750 0
2 Bursaspor Hạng 1 3 (0) 0 0 04,332 0
1 Bursaspor Hạng 1 26 (0) 3 3 06,423 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu351 (0)181926,50272

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1410 Th01 2015BursasporSivasspor3.8MIbrahim ÖZTÜRK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th04 20188476Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
5 Th11 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th11 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----