Ibrahim ÖZTÜRK
76
Chỉ số
8 (Ngày 3 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
21 Th06 1981
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Sivasspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sivasspor | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
14 | Sivasspor | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 3 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Bursaspor | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,64 | 0 | 0 |
10 | Bursaspor | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
9 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
8 | Bursaspor | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
7 | Bursaspor | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 0 | 0 |
6 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,37 | 3 | 1 |
5 | Bursaspor | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Bursaspor | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
4 | Bursaspor | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
3 | Bursaspor | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
2 | Bursaspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,33 | 2 | 0 |
1 | Bursaspor | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 351 (0) | 18 | 19 | 2 | 6,50 | 27 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th01 2015 | Bursaspor | Sivasspor | 3.8M | Ibrahim ÖZTÜRK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th04 2018 | 84 | 76 | 8 |
5 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
13 Th11 2010 | 84 | 85 | 1 |
19 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |