Javier GARCÍA
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th10 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
29 Th01 1987
Ngày sinh
120k
Giá
120,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Tigre), Argentine Cup (CA Tigre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Tigre | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,22 | 0 | 0 |
14 | CA Tigre | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,14 | 0 | 0 |
13 | CA Tigre | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
12 | CA Tigre | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
11 | CA Tigre | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Boca Juniors | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
9 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,36 | 0 | 0 |
4 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 492 (0) | 0 | 0 | 38 | 7,02 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Boca Juniors | CA Tigre | 4.3M | Javier GARCÍA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th10 2021 | 82 | 80 | 2 |
29 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
21 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
27 Th07 2012 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |