Mustafa PEKTEMEK
73
Chỉ số
5 (Ngày 29 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th08 1988
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-9-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 11 | 1 | 3 | 7,80 | 1 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 11 | 1 | 3 | 7,80 | 1 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,07 | 3 | 1 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 11 (0) | 8 | 1 | 4 | 8,09 | 1 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 3 (0) | 2 | 3 | 1 | 8,67 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,78 | 1 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,32 | 3 | 0 |
9 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 97 (0) | 42 | 18 | 13 | 7,52 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 18 Th09 2012 | Không | Beşiktaş JK | 3.5M | Mustafa PEKTEMEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2023 | 78 | 73 | 5 |
20 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
23 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
18 Th04 2020 | 84 | 82 | 2 |
11 Th09 2016 | 85 | 84 | 1 |
16 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
5 Th11 2011 | 84 | 85 | 1 |
19 Th12 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |