Reuben NOBLE-LAZARUS
68
Chỉ số
8 (Ngày 14 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
16 Th08 1993
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-9-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 29 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,14 | 2 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,08 | 2 | 0 |
14 | Barnsley | Hạng 3 | 8 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 29 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,31 | 4 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 31 | 31 | 8 | 7,12 | 8 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | Barnsley | Rochdale | 1.8M | Reuben NOBLE-LAZARUS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2018 | 76 | 68 | 8 |
28 Th08 2017 | 78 | 76 | 2 |
16 Th08 2013 | 77 | 78 | 1 |
16 Th04 2013 | 76 | 77 | 1 |
17 Th08 2012 | 75 | 76 | 1 |
24 Th02 2012 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |