Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Néstor CALDERÓN

Player retiring at the end of the season.
Néstor CALDERÓN Photo
Santos Laguna

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Salamanca CF)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 10 (Ngày 20 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

14 Th02 1989

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Cup (Santos Laguna)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos Laguna Hạng 1 26 (0)1406,8521
15 Santos Laguna Cúp Quốc gia Mexico 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos Laguna Hạng 1 26 (0) 1 4 06,852 1
14 Santos Laguna Hạng 1 29 (0) 6 6 16,861 0
13 Santos Laguna Hạng 1 32 (0) 4 10 06,916 0
12 Santos Laguna Hạng 1 31 (0) 5 3 16,775 0
11 Santos Laguna Hạng 1 29 (0) 4 3 06,864 0
10 Santos Laguna Hạng 1 29 (0) 10 5 37,143 0
9 Deportivo Toluca Hạng 1 29 (0) 7 5 06,974 0
8 Deportivo Toluca Hạng 1 17 (0) 4 2 16,762 1
7 Deportivo Toluca Hạng 1 15 (0) 2 3 06,800 1
6 Deportivo Toluca Hạng 1 18 (0) 0 2 06,561 1
5 Deportivo Toluca Hạng 1 13 (0) 5 2 06,851 1
4 Deportivo Toluca Hạng 1 22 (0) 2 4 06,453 0
3 Deportivo Toluca Bảng H 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Deportivo Toluca Hạng 1 21 (0) 2 3 05,952 0
2 Deportivo Toluca Hạng 1 13 (0) 3 1 06,542 0
1 Deportivo Toluca Hạng 1 7 (0) 0 0 06,710 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)555366,76365

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
925 Th03 2013Deportivo TolucaSantos Laguna7.3MNéstor CALDERÓN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th02 20228070Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 10
7 Th06 20198580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
26 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th06 20098385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----