Adam CHICKSEN
73
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
27 Th09 1991
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
8k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,78 | 0 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
11 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 105 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,28 | 12 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th08 2014 | Milton Keynes Dons | Brighton and Hove Albion | 1.9M | Adam CHICKSEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th10 2020 | 75 | 73 | 2 |
29 Th09 2020 | 76 | 75 | 1 |
11 Th11 2018 | 77 | 76 | 1 |
27 Th08 2016 | 78 | 77 | 1 |
20 Th07 2013 | 75 | 78 | 3 |
31 Th08 2011 | 73 | 75 | 2 |
17 Th08 2010 | 68 | 73 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |