Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Adam CHICKSEN

Adam CHICKSEN Photo
Brighton and Hove Albion

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Notts County)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

32

Tuổi

27 Th09 1991

Ngày sinh

72k

Giá

72,000

8k

Hợp đồng

4 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Brighton and Hove Albion)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 9 (0)0106,7800
15 Brighton and Hove Albion Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brighton and Hove Albion Hạng 3 9 (0) 0 1 06,780 0
14 Brighton and Hove Albion Hạng 2 11 (0) 0 1 06,002 0
13 Brighton and Hove Albion Hạng 2 15 (0) 0 0 06,071 0
13 Milton Keynes Dons Hạng 3 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Milton Keynes Dons Hạng 3 7 (0) 0 0 06,712 0
11 Milton Keynes Dons Hạng 3 24 (0) 0 1 06,333 0
10 Milton Keynes Dons Hạng 2 16 (0) 0 0 06,253 0
9 Milton Keynes Dons Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Milton Keynes Dons Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Milton Keynes Dons Hạng 3 5 (0) 0 0 06,200 0
6 Milton Keynes Dons Hạng 3 3 (0) 0 0 06,330 0
5 Milton Keynes Dons Hạng 3 2 (0) 0 0 06,000 0
4 Milton Keynes Dons Hạng 3 5 (0) 2 0 06,201 0
3 Milton Keynes Dons Hạng 3 1 (0) 0 0 05,000 0
1 Milton Keynes Dons Hạng 3 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu105 (0)2306,28120

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1322 Th08 2014Milton Keynes DonsBrighton and Hove Albion1.9MAdam CHICKSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th10 20207573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th09 20207675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th11 20187776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th08 20167877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th07 20137578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
31 Th08 20117375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th08 20106873Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----