Shaun BATT
67
Chỉ số
8 (Ngày 7 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
22 Th02 1987
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
12 | Leyton Orient | Hạng 4 | 13 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | Leyton Orient | Hạng 4 | 20 (0) | 5 | 12 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
10 | Leyton Orient | Hạng 3 | 16 (0) | 8 | 5 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
9 | Millwall | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,75 | 1 | 1 |
8 | Millwall | Hạng 2 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
7 | Millwall | Hạng 2 | 20 (0) | 9 | 5 | 2 | 6,95 | 6 | 1 |
6 | Millwall | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 4 | 5 | 7,31 | 2 | 0 |
5 | Millwall | Hạng 3 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,08 | 3 | 1 |
4 | Millwall | Hạng 3 | 12 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
3 | Millwall | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Peterborough United | Hạng 3 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
2 | Peterborough United | Hạng 3 | 15 (0) | 8 | 10 | 0 | 7,13 | 1 | 0 |
1 | Peterborough United | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 188 (0) | 64 | 53 | 14 | 7,12 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Millwall | Leyton Orient | 1.1M | Shaun BATT |
3 | 15 Th07 2010 | Peterborough United | Millwall | 1.1M | Shaun BATT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2017 | 75 | 67 | 8 |
16 Th10 2015 | 77 | 75 | 2 |
18 Th07 2015 | 78 | 77 | 1 |
11 Th02 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th12 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |