Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nathan SMITH

Nathan SMITH Photo
Yeovil Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 1 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

11 Th01 1987

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-3-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 2 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Yeovil Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 3 (0)0206,3300
15 Yeovil Town Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 3 (0) 0 2 06,330 0
14 Yeovil Town Hạng 4 4 (0) 0 0 06,500 0
13 Yeovil Town Hạng 3 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Chesterfield Hạng 4 3 (0) 0 0 06,000 0
12 Chesterfield Hạng 4 32 (0) 0 3 06,095 0
11 Chesterfield Hạng 4 37 (0) 7 3 06,224 0
10 Chesterfield Hạng 4 35 (0) 5 6 06,093 0
9 Chesterfield Hạng 4 35 (0) 8 8 16,634 0
8 Chesterfield Hạng 4 32 (0) 2 0 26,281 1
7 Chesterfield Hạng 3 26 (0) 1 2 06,152 0
6 Chesterfield Hạng 3 5 (0) 0 0 06,400 0
6 Yeovil Town Hạng 3 12 (0) 0 0 06,001 0
5 Yeovil Town Hạng 3 8 (0) 0 3 05,751 0
4 Yeovil Town Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Yeovil Town Hạng 4 8 (0) 1 0 15,621 0
2 Yeovil Town Hạng 3 9 (0) 0 0 05,000 0
1 Yeovil Town Hạng 4 2 (0) 0 0 05,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu254 (0)242746,15231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014ChesterfieldYeovil Town638kNathan SMITH
6 1 Th12 2011Yeovil TownChesterfield711kNathan SMITH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th11 20207165Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
17 Th03 20197271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20187372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20177573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----