Nathan SMITH
65
Chỉ số
6 (Ngày 1 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
11 Th01 1987
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-3-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 2 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Chesterfield | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Chesterfield | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,09 | 5 | 0 |
11 | Chesterfield | Hạng 4 | 37 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,22 | 4 | 0 |
10 | Chesterfield | Hạng 4 | 35 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,09 | 3 | 0 |
9 | Chesterfield | Hạng 4 | 35 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,63 | 4 | 0 |
8 | Chesterfield | Hạng 4 | 32 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,28 | 1 | 1 |
7 | Chesterfield | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,15 | 2 | 0 |
6 | Chesterfield | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
6 | Yeovil Town | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Yeovil Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
4 | Yeovil Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Yeovil Town | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,62 | 1 | 0 |
2 | Yeovil Town | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Yeovil Town | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 24 | 27 | 4 | 6,15 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Chesterfield | Yeovil Town | 638k | Nathan SMITH |
6 | 1 Th12 2011 | Yeovil Town | Chesterfield | 711k | Nathan SMITH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2020 | 71 | 65 | 6 |
17 Th03 2019 | 72 | 71 | 1 |
17 Th11 2018 | 73 | 72 | 1 |
4 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |