Luke DANIELS
76
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th01 1988
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-6-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 28 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
7 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,37 | 0 | 0 |
6 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,08 | 0 | 0 |
5 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 0 | 0 |
4 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,75 | 0 | 0 |
3 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,16 | 0 | 0 |
2 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,16 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 375 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,70 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th01 2015 | West Bromwich Albion | Scunthorpe United | 649k | Luke DANIELS |
13 | 8 Th08 2014 | Tranmere Rovers | West Bromwich Albion | 1.6M | Luke DANIELS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 77 | 76 | 1 |
12 Th05 2023 | 78 | 77 | 1 |
5 Th09 2013 | 77 | 78 | 1 |
1 Th12 2010 | 75 | 77 | 2 |
5 Th12 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |