Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luke DANIELS

Luke DANIELS Photo
Scunthorpe United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Forest Green Rovers)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

5 Th01 1988

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

195

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-7-6-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Scunthorpe United), English Cup (Scunthorpe United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scunthorpe United Hạng 3 38 (0)0046,7900
15 Scunthorpe United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0017,5000
15 Scunthorpe United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0018,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Scunthorpe United Hạng 3 38 (0) 0 0 46,790 0
14 Scunthorpe United Hạng 3 28 (0) 0 0 47,290 0
13 Tranmere Rovers Hạng 4 6 (0) 0 0 17,170 0
12 Tranmere Rovers Hạng 4 38 (0) 0 0 67,080 0
8 Tranmere Rovers Hạng 3 16 (0) 0 0 16,690 0
7 Tranmere Rovers Hạng 3 38 (0) 0 0 16,370 0
6 Tranmere Rovers Hạng 4 38 (0) 0 0 27,080 0
5 Tranmere Rovers Hạng 3 38 (0) 0 0 06,450 0
4 Tranmere Rovers Hạng 3 36 (0) 0 0 36,750 0
3 Tranmere Rovers Hạng 3 25 (0) 0 0 06,160 0
2 Tranmere Rovers Hạng 4 36 (0) 0 0 26,750 0
1 Tranmere Rovers Hạng 3 38 (0) 0 0 16,160 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu375 (0)00256,7000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1424 Th01 2015West Bromwich AlbionScunthorpe United649kLuke DANIELS
13 8 Th08 2014Tranmere RoversWest Bromwich Albion1.6MLuke DANIELS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th01 20247776Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20237877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20137778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th12 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th12 20097375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----