Damien MOZIKA
70
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
15 Th04 1987
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Altrincham), English Cup (Altrincham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 36 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,47 | 6 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
15 | Altrincham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Altrincham | Hạng 5 | 36 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,47 | 6 | 0 |
14 | Altrincham | Hạng 5 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 10 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 22 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
10 | Chester FC | Hạng 5 | 19 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | Chester FC | Hạng 5 | 36 (0) | 7 | 11 | 2 | 6,81 | 6 | 0 |
8 | Chester FC | Hạng 5 | 31 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,48 | 2 | 0 |
7 | Chester FC | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,32 | 5 | 0 |
6 | Chester FC | Hạng 5 | 31 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,45 | 1 | 0 |
5 | Chester FC | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Chester FC | Hạng 5 | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Chester FC | Hạng 5 | 12 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,25 | 1 | 0 |
2 | Chester FC | Hạng 5 | 30 (0) | 12 | 13 | 4 | 7,00 | 1 | 1 |
1 | Chester FC | Hạng 5 | 27 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,22 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 331 (0) | 64 | 75 | 17 | 6,63 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Torquay United | Altrincham | 600k | Damien MOZIKA |
14 | 6 Th01 2015 | Hartlepool United | Torquay United | 649k | Damien MOZIKA |
13 | 25 Th10 2014 | Torquay United | Hartlepool United | 630k | Damien MOZIKA |
13 | 18 Th07 2014 | Scunthorpe United | Torquay United | 432k | Damien MOZIKA |
10 | 27 Th06 2013 | Chester FC | Scunthorpe United | 819k | Damien MOZIKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2015 | 75 | 70 | 5 |
27 Th08 2011 | 67 | 75 | 8 |
3 Th06 2010 | 70 | 67 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |