Peter MURPHY
73
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th02 1990
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 2 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,42 | 0 | 0 |
12 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,18 | 4 | 1 |
11 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 32 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,12 | 2 | 2 |
10 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
9 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Accrington Stanley | Hạng 5 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,04 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 8 | 11 | 0 | 6,25 | 17 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Accrington Stanley | Wycombe Wanderers | 421k | Peter MURPHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th10 2015 | 74 | 73 | 1 |
3 Th06 2013 | 70 | 74 | 4 |
6 Th09 2011 | 65 | 70 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |