Ivan STOYANOV
74
Chỉ số
7 (Ngày 4 Th01 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
24 Th07 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
20k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulgaria | Quốc tế | 12 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Ludogorets Razgrad | CSKA Sofia | 4.9M | Ivan STOYANOV |
6 | 19 Th12 2011 | Alania Vladikavkaz | Ludogorets Razgrad | 6.4M | Ivan STOYANOV |
3 | 16 Th06 2010 | CSKA Sofia | Alania Vladikavkaz | 7.2M | Ivan STOYANOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th01 2021 | 81 | 74 | 7 |
16 Th01 2016 | 82 | 81 | 1 |
16 Th09 2015 | 84 | 82 | 2 |
16 Th04 2013 | 85 | 84 | 1 |
6 Th10 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |