Daniel MONTENEGRO
82
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
45
Tuổi
28 Th03 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Huracán), Argentine Cup (CA Huracán) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 26 (0) | 15 | 9 | 2 | 7,58 | 4 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Liên đoàn Argentina | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | CA Huracán | Cúp Quốc gia Argentina | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Huracán | Hạng 2 | 26 (0) | 15 | 9 | 2 | 7,58 | 4 | 0 |
14 | CA Huracán | Hạng 2 | 13 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,69 | 1 | 0 |
14 | Independiente | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,12 | 3 | 1 |
13 | Independiente | Hạng 2 | 25 (0) | 11 | 3 | 5 | 7,44 | 3 | 0 |
12 | Independiente | Hạng 1 | 21 (0) | 16 | 1 | 3 | 7,57 | 1 | 0 |
11 | Independiente | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 9 | 4 | 7,20 | 3 | 0 |
10 | Independiente | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,89 | 3 | 1 |
8 | Club América | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,94 | 3 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,55 | 4 | 2 |
6 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,79 | 0 | 1 |
5 | Club América | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,62 | 4 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,59 | 2 | 1 |
1 | Independiente | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 3 | 5 | 6,86 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 403 (0) | 90 | 58 | 36 | 6,93 | 43 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Independiente | CA Huracán | 3.7M | Daniel MONTENEGRO |
1 | 7 Th12 2009 | Independiente | Club América | 11.2M | Daniel MONTENEGRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2015 | 84 | 82 | 2 |
4 Th07 2014 | 85 | 84 | 1 |
4 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
4 Th07 2013 | 87 | 86 | 1 |
15 Th02 2012 | 88 | 87 | 1 |
22 Th04 2011 | 89 | 88 | 1 |
20 Th03 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |