Andy DRURY
70
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th11 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 36 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,61 | 3 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 3 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 36 (0) | 14 | 9 | 5 | 7,61 | 3 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 32 (0) | 14 | 9 | 7 | 7,63 | 5 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 33 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,21 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 101 (0) | 36 | 27 | 15 | 7,49 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Luton Town | 2.1M | Andy DRURY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th08 2019 | 71 | 70 | 1 |
10 Th02 2019 | 72 | 71 | 1 |
10 Th09 2017 | 73 | 72 | 1 |
19 Th10 2015 | 80 | 73 | 7 |
21 Th08 2012 | 77 | 80 | 3 |
24 Th02 2012 | 70 | 77 | 7 |
15 Th02 2011 | 68 | 70 | 2 |
1 Th12 2009 | 67 | 68 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |