Juan ANTONIO
82
Chỉ số
7 (Ngày 14 Th12 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
5 Th01 1988
Ngày sinh
136k
Giá
136,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Sampdoria | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
7 | Brescia Calcio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
5 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
4 | Brescia Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | River Plate | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,70 | 1 | 2 |
3 | River Plate | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,08 | 1 | 0 |
2 | River Plate | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | River Plate | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,95 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 20 | 16 | 3 | 6,30 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Sampdoria | Parma | 2.2M | Juan ANTONIO |
7 | 8 Th01 2012 | Brescia Calcio | Sampdoria | 615k | Juan ANTONIO |
4 | 30 Th12 2010 | River Plate | Brescia Calcio | 468k | Juan ANTONIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th12 2012 | 75 | 82 | 7 |
3 Th03 2010 | 78 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |