Lee MOLYNEUX
67
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
24 Th02 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 21 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 15 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,47 | 0 | 1 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 20 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 19 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,95 | 1 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 0 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,12 | 1 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
1 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 19 | 27 | 0 | 6,14 | 7 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th01 2015 | Crewe Alexandra | Tranmere Rovers | 283k | Lee MOLYNEUX |
11 | 13 Th12 2013 | Plymouth Argyle | Crewe Alexandra | 262k | Lee MOLYNEUX |
5 | 11 Th06 2011 | Southampton | Plymouth Argyle | 273k | Lee MOLYNEUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2019 | 70 | 67 | 3 |
7 Th09 2017 | 73 | 70 | 3 |
15 Th10 2015 | 74 | 73 | 1 |
6 Th07 2013 | 72 | 74 | 2 |
31 Th08 2011 | 74 | 72 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |