Andi LILA
82
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
12 Th02 1986
Ngày sinh
85k
Giá
85,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma), Italian Cup (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Albania | Quốc tế | 66 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,40 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | PAS Giannina | Parma | 2.6M | Andi LILA |
6 | 17 Th12 2011 | KF Tirana | PAS Giannina | 3.1M | Andi LILA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2018 | 83 | 82 | 1 |
26 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
16 Th11 2011 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |