Radamel FALCAO
86
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
10 Th02 1986
Ngày sinh
164k
Giá
164,000
65k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-8-9-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 1 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,20 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 13 | 10 | 7,97 | 3 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | AS Monaco | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 116 (0) | 43 | 40 | 23 | 7,96 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 13 | 10 | 7,97 | 3 | 0 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 36 (0) | 20 | 13 | 9 | 8,17 | 3 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 35 (0) | 19 | 11 | 8 | 8,11 | 2 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 30 (0) | 18 | 11 | 10 | 8,03 | 1 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,88 | 2 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 3 | 2 | 7,88 | 0 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 0 | 4 | 8,09 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 15 (0) | 10 | 12 | 7 | 8,87 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,50 | 2 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 14 | 5 | 7 | 7,82 | 3 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,88 | 4 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 6 | 7,83 | 1 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 4 (0) | 0 | 2 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 11 | 9 | 6 | 8,12 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 5 (0) | 2 | 3 | 11 | 7,80 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 6 | 11 | 8,28 | 1 | 1 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 6 | 5 | 7,83 | 1 | 0 |
2 | FC Porto | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 7 | 6 | 7,68 | 1 | 0 |
1 | FC Porto | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 9 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | FC Porto | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 8 | 9 | 7,67 | 2 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 409 (0) | 189 | 131 | 133 | 7,98 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th08 2013 | Atlético Madrid | AS Monaco | 29.7M | Radamel FALCAO |
10 | 16 Th04 2013 | Real Madrid | Atlético Madrid | 30.7M | Radamel FALCAO |
7 | 31 Th05 2012 | Atlético Madrid | Real Madrid | 17.0M | Radamel FALCAO |
6 | 23 Th11 2011 | FC Porto | Atlético Madrid | 16.4M | Radamel FALCAO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
22 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
21 Th07 2021 | 90 | 88 | 2 |
8 Th06 2019 | 91 | 90 | 1 |
19 Th05 2017 | 90 | 91 | 1 |
12 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
17 Th12 2015 | 92 | 91 | 1 |
24 Th10 2015 | 93 | 92 | 1 |
22 Th05 2015 | 94 | 93 | 1 |
31 Th01 2013 | 92 | 94 | 2 |
18 Th04 2012 | 91 | 92 | 1 |
21 Th05 2010 | 90 | 91 | 1 |
16 Th01 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |