Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Radamel FALCAO

Radamel FALCAO Photo
AS Monaco

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rayo Vallecano)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 20 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

10 Th02 1986

Ngày sinh

164k

Giá

164,000

65k

Hợp đồng

2 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-8-9-8-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco), French Cup (AS Monaco)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Colombia SMFA World Cup 3 (0)0017,6710
15 Colombia SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)3028,2000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 32 (0)1413107,9730
15 AS Monaco Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)1018,0000
15 AS Monaco Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0107,0000
15 AS Monaco SMFA Champions Cup (Bảng D) 5 (0)4117,6000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Colombia Quốc tế 116 (0)4340237,9681
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Monaco Hạng 1 32 (0) 14 13 107,973 0
14 AS Monaco Hạng 1 36 (0) 20 13 98,173 0
13 AS Monaco Hạng 1 35 (0) 19 11 88,112 0
12 AS Monaco Bảng D 5 (0) 2 1 07,400 0
12 AS Monaco Hạng 1 30 (0) 18 11 108,031 0
11 AS Monaco Hạng 1 25 (0) 11 11 67,882 0
10 AS Monaco Hạng 1 8 (0) 2 3 27,880 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 11 (0) 6 0 48,091 0
9 Real Madrid Bảng D 2 (0) 1 1 19,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 15 (0) 10 12 78,871 0
8 Real Madrid Bảng C 1 (0) 0 0 08,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 12 (0) 4 2 17,502 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 14 5 77,823 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 8 (0) 3 1 37,884 0
6 FC Porto Hạng 1 23 (0) 9 5 67,831 0
5 FC Porto Bảng C 4 (0) 0 2 27,250 0
5 FC Porto Hạng 1 24 (0) 11 9 68,120 0
4 FC Porto Bảng F 5 (0) 2 3 117,800 0
4 FC Porto Hạng 1 29 (0) 15 6 118,281 1
3 FC Porto Hạng 1 24 (0) 9 6 57,831 0
2 FC Porto Hạng 1 25 (0) 11 7 67,681 0
1 FC Porto Bảng F 3 (0) 1 1 98,000 0
1 FC Porto Hạng 1 24 (0) 7 8 97,672 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu409 (0)1891311337,98283

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th08 2013Atlético MadridAS Monaco29.7MRadamel FALCAO
1016 Th04 2013Real MadridAtlético Madrid30.7MRadamel FALCAO
731 Th05 2012Atlético MadridReal Madrid17.0MRadamel FALCAO
623 Th11 2011FC PortoAtlético Madrid16.4MRadamel FALCAO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th07 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th06 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th07 20219088Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th06 20199190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th05 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20159291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20159392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20159493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20139294Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th04 20129192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----