Nikos PANTIDOS
77
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
19 Th04 1991
Ngày sinh
154k
Giá
154,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panionios), Greek Cup (Panionios) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panionios | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Panionios | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
13 | Panionios | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,39 | 3 | 0 |
12 | Panionios | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 3 Th01 2014 | Panathinaikos | Panionios | 1.6M | Nikos PANTIDOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2018 | 80 | 77 | 3 |
15 Th03 2014 | 78 | 80 | 2 |
12 Th06 2013 | 77 | 78 | 1 |
10 Th02 2013 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |