Fabrizio CACCIATORE
80
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
8 Th10 1986
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria), Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sampdoria | 2.6M | Fabrizio CACCIATORE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2021 | 83 | 80 | 3 |
11 Th01 2021 | 85 | 83 | 2 |
25 Th12 2013 | 84 | 85 | 1 |
30 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
20 Th05 2011 | 84 | 83 | 1 |
29 Th01 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |